| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Hạnh hưởng
| 幸享 |
| A: To enjoy good luck. |
| P: Jouir de bonne chance. |
| Hạnh: May mắn, có phước. |
| Hưởng: được nhận, hưởng thụ. |
Hạnh hưởng là may mắn được hưởng.
Bài Khen Ngợi Kinh Sám Hối: Đương sanh Hạnh hưởng phước duyên.