Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
HỮU
1. HỮU: 有 Có, trái với Vô là không.
Thí dụ: Hữu duyên, Hữu hình, Hữu phần. |
2. HỮU: 友 Bạn, bè bạn.
Thí dụ: Hữu bằng. |
3. HỮU: 右 Phía mặt, trái với Tả là phía trái.
Thí dụ: Hữu Phan Quân. |