Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID37520 - Chương : Kỵ húy
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần K
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Kỵ húy  

Kỵ húy
忌諱
A: To abstain.
P: S"abstenir.
Kỵ: Ghen ghét, sợ, cấm, ngày giỗ.
Húy: vì kiêng mà tránh, tên người đã chết.

Kỵ húy là kiêng tránh, hay là kiêng tên người chết.

More topics .. .
Message