| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Lãng tử
| 浪子 |
| A: Vagabond. |
| P: Vagabond. |
| Lãng: Buông thả, phóng túng. |
| Tử: người. |
Lãng tử là người sống lang bạt, rày đây mai đó, không ở chỗ nào nhứt định.
Lãng tử đồng nghĩa: Lãng nhân, Lãng sĩ.
Kệ U Minh Chung: Lãng tử, cô nhi tảo hồi hương lý.