Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID37745 - Chương : Lãng tử
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần L
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Lãng tử  

Lãng tử
浪子
A: Vagabond.
P: Vagabond.
Lãng: Buông thả, phóng túng.
Tử: người.

Lãng tử là người sống lang bạt, rày đây mai đó, không ở chỗ nào nhứt định.

Lãng tử đồng nghĩa: Lãng nhân, Lãng sĩ.

Kệ U Minh Chung: Lãng tử, cô nhi tảo hồi hương lý.

More topics .. .
Message