| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Náo động nhơn tâm
| 鬧動人心 |
| Náo: ồn áo. |
| Động: làm cho rung động, lo lắng. |
| Nhơn tâm: lòng người, lòng dạ của dân chúng. |
Náo động nhơn tâm là làm cho lòng dạ dân chúng lo lắng không yên.