Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Ngoại lệ
外例 |
A: ExcePhước Thiệnion |
P: ExcePhước Thiệnion. |
Ngoại: Bên ngoài, ở ngoài. |
Lệ: luật lệ, qui tắc. |
Ngoại lệ là những điều ngoài luật lệ, tức là không nằm trong luật lệ.