| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Ngu huynh - Ngu ý
| 愚兄 - 愚意 |
| A: Your modest elder - My humble opinion. |
| P: Moi, votre aiâné - Mon humble avis. |
| Ngu: Ngu dại, ngu dốt, tiếng tự khiêm. |
| Huynh: anh. |
| Ý: ý kiến. |
Ngu huynh là tiếng tự xưng của người anh với ý khiêm tốn. Còn em thì xưng là Ngu đệ.
Ngu ý là nói về ý kiến của mình một cách tự khiêm.