| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Ngụy biện
| 偽辯 |
| A: Sophistic. |
| P: Sophistique. |
| Ngụy: Giả dối, xảo trá. |
| Biện: bàn cãi, biện luận. |
Ngụy biện là dùng những lý lẽ có vẻ như đúng để dối gạt với ý đồ xuyên tạc sự thực hay bào chữa sự sai trái của mình.