| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Nhơn tình thế thái
| 人情世態 |
| A: The human feelings and the manners of times. |
| P: Les sentiments humains et les moeurs du temps. |
| Nhơn: Người. |
| Tình: tình cảm. |
| Thế: đời. |
| Thái: thái độ, thói. |
Nhơn tình thế thái là tình người và thói đời.
Thành ngữ nầy dùng để than thở cho tình người thường thay đổi, còn thói đời thì đen bạc, cuộc đời đáng bi quan.