| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Ô nhiễm
| 汙染 |
| A: To infect. |
| P: Infecter. |
| Ô: Nhơ bẩn, nhơ nhớp. |
| Nhiễm: nhuốm vào, thấm vào. |
Ô nhiễm là chất dơ bẩn nhuốm vào.
Không khí ô nhiễm là không khí bị nhiễm các chất khí độc hại, ảnh hưởng xấu lên sức khỏe của con người.