| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Ô trược (Ô trọc)
| 汙濁 |
| A: Dirty and impure. |
| P: Sale et impure. |
| Ô: Nhơ bẩn, nhơ nhớp. |
| Trược: Trọc: bẩn thỉu, dơ đục. |
Ô trược hay Ô trọc là bẩn đục dơ dáy.
Kinh Giải Oan: Chịu ô trược chơn thần nặng trịu.