| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Phá gia chi tử
| 破家之子 |
| A: The bad son who ruins his family. |
| P: L'enfant qui ruine sa famille. |
| Phá: Làm vỡ ra, làm tan nát hư hỏng. |
| Gia: nhà. |
| Chi: tiếng đệm. |
| Tử: con. |
Phá gia chi tử là đứa con hư làm hại gia đình, phung phí tiền bạc và của cải do cha mẹ để lại.