| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Phát tang
| 發喪 |
| A: Death announcement. |
| P: Avis de funérailles. |
| Phát: Khởi đầu, mở ra, nổi lên, phân phối. |
| Tang: cái lễ đối với người chết. |
Phát tang là báo tang cho mọi người đều biết.