Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Phóng xá cô
放赦辜 |
Phóng: Thả ra, buông lỏng, phát ra. |
Xá: rộng lòng tha thứ. |
Cô: tội lỗi. |
Phóng xá cô là rộng lòng tha thứ và thả ra kẻ có tội.
Kệ chuông: Địa Tạng khai môn phóng xá cô.