Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Phụ tá
輔佐 |
A: To assist. |
P: Assister. |
Phụ: giúp đỡ. |
Tá: giúp. |
Phụ tá là giúp đỡ.
Người phụ tá là người có phận sự giúp đỡ vị trưởng cơ quan những công việc về phần chuyên môn.