| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Qua phân
| 瓜分 |
| A: To divide. |
| P: Diviser. |
| Qua: Dưa, trái dưa, như dưa hấu, dưa leo. |
| Phân: chia ra. |
Qua phân, nghĩa đen là xẻ trái dưa ra nhiều mảnh, ý nói: Chia cắt đất đai làm nhiều phần như xẻ trái dưa trái dưa.