| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Qui điền
| 歸田 |
| A: To return to the field. |
| P: Retourner à la rizière. |
| Qui: Trở về, chịu về theo. |
| Điền: ruộng. |
Qui điền là trở về đồng ruộng.
Ý nói: Thôi làm quan, trở về với đồng ruộng, sống nhàn tản với gió mát trăng thanh mà tu dưỡng tinh thần.