Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Sơ thẩm
初審 |
A: First instance. |
P: Première instance. |
Sơ: Bắt đầu, đầu tiên, mới, ngày mùng. |
Thẩm: xử đoán việc thưa kiện. |
Sơ thẩm là xử đoán lần thứ nhứt.
Tòa sơ thẩm là tòa án để xử lần thứ nhứt.