Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID39599 - Chương : Sừng sựng (Sừng sững)
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần S
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Sừng sựng (Sừng sững)  

Sừng sựng (Sừng sững)
A: To be standing motionless.
P: Se tenir debout et immobile.

Sừng sựng hay Sừng sững là chỉ một vật to lớn đứng trơ ra không nhúc nhích, vững chắc như chôn chặt một chỗ.

Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Tòa Thánh là cội nguồn, ngày nào được sừng sựng đứng vững, nêu trên miền Tây vức nầy, ấy là ngày họ cầu thỉnh các Đạo hữu đó.

More topics .. .
Message