| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Sừng sựng (Sừng sững)
| A: To be standing motionless. |
| P: Se tenir debout et immobile. |
Sừng sựng hay Sừng sững là chỉ một vật to lớn đứng trơ ra không nhúc nhích, vững chắc như chôn chặt một chỗ.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Tòa Thánh là cội nguồn, ngày nào được sừng sựng đứng vững, nêu trên miền Tây vức nầy, ấy là ngày họ cầu thỉnh các Đạo hữu đó.