Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID41658 - Chương : Trách phạt
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần TR
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Trách phạt  

Trách phạt
責罰
A: To reprimand and punish.
P: Réprimander et punir.
Trách: Quở, bắt lỗi.
Phạt: bị phạt vì phạm lỗi.

Trách phạt là bắt lỗi và trừng phạt.

Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Thầy đã chẳng trách phạt Kim Quang Sứ, lẽ nào lại trách phạt các con.

More topics .. .
Message