| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Trần khổ
| 塵苦 |
| A: Misfortunes of world. |
| P: Les malheurs du monde. |
| Trần: Bụi đất, chỉ cõi trần, cõi của nhơn loại. |
| Khổ: vất vả khổ cực. |
Trần khổ là những nỗi vất vả nơi cõi trần.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Trần khổ dầu ai chơn muốn lánh.