Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID41897 - Chương : TRỤ
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần TR
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

TRỤ  

TRỤ
1. TRỤ: 住 Ở, ngừng, giữ yên, nương dựa.

Thí dụ: Trụ nghĩa, Trụ tâm, Trụ trì.

2. TRỤ: 柱 Cột trụ.

Thí dụ: Trụ thạch.

More topics .. .