| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tà dương - Tà huy
| 斜陽 - 斜暉 |
| A: The declining sun. |
| P: Le soleil déclinant. |
| Tà: Nghiêng, xế qua đầu. |
| Dương: mặt Trời. |
| Huy: ánh sáng mặt trời. |
Tà dương là mặt trời xế chiều.
Tà huy là ánh sáng mặt trời lúc chiều tà.
Tà dương với Tà huy dùng như đồng nghĩa, nghĩa bóng là chỉ đời người lúc tuổi già.