| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tả phái
| 左派 |
| A: Party of left wing. |
| P: Le parti de gauche. |
| Tả: Phía tay trái, trái với Hữu. |
| Phái: đảng phái. |
Tả phái là đảng phái ngồi bên cánh tả của nghị viện, thuộc phe cấp tiến, có tính cách cực đoan, đối lập với phái ngồi bên cánh hữu của nghị viện, thuộc phe bảo thủ.
Phái ôn hòa thì ngồi ở giữa hai phái tả và hữu.
Tả khuynh: khuynh hướng về tả phái.