Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID42711 - Chương : TÁI
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần T
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

TÁI  

TÁI
1. TÁI: 再 Lại một lần nữa.

Thí dụ: Tái bản, Tái cầu, Tái thệ.

2. TÁI: 塞 Vùng biên giới.

Thí dụ: Tái ông thất mã.

More topics .. .
Message