Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID42799 - Chương : Tàn canh - Tàn niên
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần T
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Tàn canh - Tàn niên  

Tàn canh - Tàn niên
殘更 - 殘年
A: The end of vigil - The end of year (Old age).
P: La fin de veille - La fin de l"année (Vieillesse).
Tàn: Làm hại, ác độc, sót lại, sắp hết, tàn tật.
Canh: khoảng thời gian 1/5 đêm, một đêm chia làm 5 canh.
Niên: năm.

Tàn canh là canh tàn, đêm tàn, đêm sắp hết.

Tàn niên là năm tàn, năm sắp hết, chỉ tuổi già.

More topics .. .
Message