| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tàn canh - Tàn niên
| 殘更 - 殘年 |
| A: The end of vigil - The end of year (Old age). |
| P: La fin de veille - La fin de l"année (Vieillesse). |
| Tàn: Làm hại, ác độc, sót lại, sắp hết, tàn tật. |
| Canh: khoảng thời gian 1/5 đêm, một đêm chia làm 5 canh. |
| Niên: năm. |
Tàn canh là canh tàn, đêm tàn, đêm sắp hết.
Tàn niên là năm tàn, năm sắp hết, chỉ tuổi già.