Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tiến thân
薦身 |
A: To offer up oneself. |
P: Se présenter pour un service. |
Tiến: Giới thiệu, dâng lên. |
Thân: thân mình. |
Tiến thân là dâng mình lên cho người trên sử dụng để có được danh vị và quyền lợi.