| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 | 
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 | 
Tiểu lễ - Đại lễ
| 小禮 - 大禮 | 
| A: The small ceremony - The great ceremony. | 
| P: La petite cérémonie - La grande cérémonie. | 
| Tiểu: Nhỏ, ít, dùng để nói tự khiêm. | 
| Đại: lớn. | 
| Lễ: cách bày tỏ lòng kính trọng. | 
Tiểu lễ là lễ cúng tế nhỏ, đồng nghĩa Tiểu đàn.
Đại lễ là lễ cúng tế lớn, đồng nghĩa Đại đàn. (Xem chi tiết nơi chữ: Nghi tiết đại đàn và tiểu đàn, vần Ng)
 
          
          
         