| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tội căn
| 罪根 |
| A: Anterior sin. |
| P: Faute antérieure. |
| Tội: Việc ác, việc phạm pháp. |
| Căn: gốc rễ. |
Tội căn là tội lỗi đã gây ra từ kiếp trước, làm gốc rễ cho kiếp sống hiện tại.
Bài Khen Ngợi Kinh Sám Hối: Một là hối ngộ tội căn. .