| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tự thử qui căn
| 自此歸根 |
| Tự: Từ đó, kể từ. |
| Thử: ấy, cái ấy. |
| Qui: trở về. |
| Căn: gốc rễ. |
| Tự thử: từ lúc ấy, từ lúc đó. |
| Qui căn: trở về gốc. |
Tự thử qui căn là trở về nguồn gốc của nó kể từ lúc đó.
Kinh Tẩn Liệm: