| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thất mùa
| A: To lose the harvest. |
| P: Perdre la récolte. |
| Thất: Mất, thua, sai lầm. |
| Mùa: vụ trồng lúa hằng năm. |
Thất mùa là mất mùa lúa, do hạn hán, lũ lụt gây ra hay do sâu rầy phá hoại.
Kinh Sám Hối: