| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thất phu chi dũng
| 匹夫之勇 |
| A: The strenght of vulgar person. |
| P: La force d"un homme vulgaire. |
| Thất: Đứa, đơn lẽ. |
| Phu: người đàn ông. |
| Dũng: có sức mạnh. |
| Thất phu: là người đàn ông tầm thường. |
Thất phu chi dũng là cái sức mạnh của kẻ tầm thường, đó chỉ là sức mạnh của bắp thịt chớ không có mưu trí.