| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thê nhi - Thê tử
| 妻兒 - 妻子 |
| A: Wife and children. |
| P: Femme et enfants. |
| Thê: Vợ. |
| Nhi: con trẻ. |
| Tử: con. |
Thê nhi, đồng nghĩa Thê tử, là vợ con.
Kinh Sám Hối: Của thập phương châu cấp thê nhi.