| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thế lực phàm phu
| 勢力凡夫 |
| A: The material power. |
| P: La puissance matérielle. |
| Thế: Cách cuộc bày ra, thế lực, quyền lực. |
| Lực: sức. |
| Phàm phu: người tầm thường, không có tài đức chi đáng kể. |
Thế lực phàm phu là uy quyền và sức mạnh của kẻ phàm tục.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Thế thì kẻ hung bạo luống mượn thế lực phàm phu để khuấy rối.