| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thể thống
| 體統 |
| A: The form and system. |
| P: La forme et le système. |
| Thể: - Thân thể, hình thể. - Cách thức. |
| Thống: nối tiếp nhau, hệ thống. |
Thể thống là thể thức và thống hệ, tức là những việc gì có trật tự nhứt định và có quan hệ liên lạc với nhau.
Trong một vài trường hợp, Thể thống là Thể diện.
Chú Giải Pháp Chánh Truyền: Cái thể thống của Đạo Thầy gọi là chơn thật thì phải hành đạo thế nào cho ra chơn thật y như Thầy sở định.