| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thiên lôi
| 天雷 |
| A: Genius of thunder. |
| P: Genie de tonnerre. |
| Thiên: Ông Trời, từng Trời, cõi Trời. |
| Lôi: sấm sét. |
Thiên lôi là Thần sấm sét.
Thiên lôi còn được gọi là Lôi công. (Xem: Lôi công)