| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thiên phương bách kế
| 千方百計 |
| Thiên: Một ngàn. |
| Phương: phương pháp. |
| Bách: trăm. |
| Kế: mưu. |
Thiên phương bách kế là ngàn phương cách trăm mưu kế để đối phó. Ý nói: Xoay sở đủ cách để đối phó tình thế.