Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thiện tín
善信 |
A: The believers. |
P: Les croyants. |
Thiện: Lành, tốt, trái với ác; giỏi khéo. |
Tín: tin, tín ngưỡng. |
Thiện tín là nói tắt của thành ngữ: Thiện nam tín nữ, là các tín đồ nam nữ của đạo.