Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
THỌ
1. THỌ: 壽 Sống lâu, lâu dài.
Thí dụ: Thọ chung. |
2. THỌ: THỤ: 受 nhận lãnh, vâng chịu.
Thí dụ: Thọ ân, Thọ giáo. |
3. THỌ: THỤ: 樹 cây cối, gieo trồng.
Thí dụ: Thọ đức, Thọ nhân. |