Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID45973 - Chương : TRUNG
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần TR
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

TRUNG  

TRUNG
1. TRUNG: 中 Giữa, ở giữa, ở trong.

Thí dụ: Trung đạo, Trung dung.

2. TRUNG: 忠 Lòng thành thật ngay thẳng, hết lòng.

Thí dụ: Trung can, Trung nghĩa.

More topics .. .
Message