| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Trược chất (Trọc chất)
| 濁質 |
| A: The dirty matter. |
| P: La matière sale. |
| Trược: đục, dơ bẩn, không thanh cao. |
| Chất: bản thể của vật. |
Trược chất là chất dơ bẩn.
Kinh Cầu Bà Con Thân Bằng Cố Hữu Ðã Qui Liễu: Lánh xa trược chất bụi hồng.