| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 | 
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 | 
Trường náo nhiệt
| 場鬧熱 | 
| A: The field of action. | 
| P: Le champ de l"action. | 
| Trường: Cái sân, khoảng đất rộng dùng làm nơi tụ họp đông người. | 
| Náo nhiệt: ồn ào sôi nổi hoạt động. | 
Trường náo nhiệt là trường đời, là nơi có đông người hoạt động để tranh đấu giành giựt nhau về danh và lợi.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Rốt cuộc lại thì một trường náo nhiệt làm cho tánh mạng của chúng nó vì đó mà phải bỏ liều.
 
          
          
         