| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Vĩnh kiếp quần sanh
| 永劫群生 |
| Vĩnh: Lâu dài, mãi mãi. |
| Kiếp: một kiếp sống, một đời sống. |
| Quần sanh: đồng nghĩa Chúng sanh. |
| Vĩnh kiếp: đời đời kiếp kiếp, lâu dài mãi mãi. |
Vĩnh kiếp quần sanh: chúng sanh đời đời kiếp kiếp.
Kinh Tiên Giáo: Vĩnh kiếp quần sanh, ngưỡng kỳ huệ đức,....