| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Xiển dương
| 闡揚 |
| A: To make clear and to expand. |
| P: Éclaircir et étendre. |
| Xiển: Mở rộng và làm sáng tỏ ra. |
| Dương: đưa lên cao. |
Xiển dương là làm sáng tỏ và phát triển rộng ra.
Xiển dương giáo lý: Làm sáng tỏ giáo lý của một nền tôn giáo và truyền bá ra.