| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 | 
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 | 
Xuất hiện
| 出現 | 
| A: To appear. | 
| P: Apparaiîre. | 
| Xuất: Đi ra, phát ra. | 
| Hiện: lộ ra. | 
Xuất hiện là lộ rõ ra ngoài, ai cũng nhìn thấy.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Sự tế tự sửa theo Tam Kỳ Phổ Độ, cũng nơi ấy mà xuất hiện ra, rõ à!
 
          
          
         