| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Biếm bác
| 眨駁 |
| A: To dismiss and to criticize. |
| P: Blâmer et critiquer. |
| Biếm: Chê bai. |
| Bác: Không ưng, bỏ đi. |
Biếm bác là chê bai, bác bỏ.
Chú Giải Pháp Chánh Truyền: Ấy vậy, cựu luật thì Ngọc Hư Cung đã Biếm bác.