| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Căn nghiệt
| 根孽 |
| A: Evil origin. |
| P: Origine mauvaise. |
| Căn: Rễ cây, chỉ cái gốc rễ của sự việc. |
| Nghiệt: cái mầm ác, nghiệp ác. |
Căn nghiệt là cái nghiệp ác có gốc rễ từ kiếp trước, mà trong kiếp nầy mình phải đền trả.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Ðừng mơ Căn nghiệt một đời nầy.