| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Dung hợp
| 容合 |
| A: To fuse, concord. |
| P: Fusionner, concorde. |
| Dung: Hoà lẫn, bao bọc. |
| Hợp: hòa hợp. |
Dung hợp là hợp lại hòa lẫn vào nhau, không có điều xung khắc.
Giáo lý của Đạo Cao Đài Dung hợp hoàn toàn các giáo lý của Tam giáo vì Giáo lý của Đạo Cao Đài là nguyên căn của các Giáo lý, do Đấng Thượng Đế lập nên.