DUNG
DUNG: 容 có 3 nghĩa sau đây:
Thí dụ: DUNG nghi.
Thí dụ: DUNG hợp.
Thí dụ: DUNG thứ.
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyêndictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần PChương : Phát tang (ID38915)
Phát tang
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyêndictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần PChương : Phong khí ôn hòa (ID39039)
Phong khí ôn hòa
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyêndictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần THChương : Thời cơ (ID44461)
Thời cơ
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyêndictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần OChương : Oán Thiên vưu nhân (ID38794)
Oán Thiên vưu nhân