| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Duy tân
| 維新 |
| A: Modernism. |
| P: Modernisme. |
| Duy: Tóm buộc, liên kết. |
| Tân: mới. |
Duy tân là buộc vào cái mới, tức là cải cách xã hội theo cái mới cho phù hạp trào lưu văn minh tiến bộ của thế giới.